Sản phẩm |
Mã sp |
Thông số kỹ thuật |
ĐVT |
SL |
Loa |
VN10 |
Bass 25/ 10'' European / Power: 300W RMS / Frequency response: 46-19kHZ / 125dB/M |
Chiếc |
2 |
|
VN12 |
Bass 30/ 12'' European / Power: 300W RMS / Frequency response: 45-18kHZ,125dB/M |
Chiếc |
4 |
Trầm |
SUB118 |
Bas 45x1/ 18"x1 European/ Power: 1200W (AES) / Program Power: 2400W / 8ohm. Frequency response: 35~500Hz / Sensitivity: 99dB/W/m (40~150Hz) / Max SPL: >132dB |
Chiếc |
2 |
Công suất |
GB4600 |
Stereo: 8ohm: 600W x 4/ 4ohm: 850W x 4
Bridge: 8ohm: 1700W x 2/ Class H/ 2U/ 28kg
Frequency response: 20Hz ~ 20kHZ (+0/-0.5dB)/
THD+N" < 0.05%/ S/N Rate: > 96dB |
Chiếc |
1 |
|
CA20 |
Stereo: 8ohm: 1300W x 2/ 4ohm: 2025W x 2/ 2ohm: 2700W x 2
Bridge: 8ohm: 4050W/ 4ohm: 5400/ Class H/ 3U/ 41kg
Frequency response: 20Hz ~ 20kHZ (+0/-0.5dB)/ THD+N" <0.1%/ S/N Rate: >80dB |
Chiếc |
1 |
Vang số |
Ki3 |
Vang số VA Ki3 |
Chiếc |
1 |
Chia nguồn |
1018 |
Bộ chia nguồn 1 ra 8 |
Chiếc |
1 |
Micro |
Voice One |
Micro không dây VA Voice One |
Bộ |
1 |
Đầu + Màn |
Pro3TB22 |
Đầu Karaoke VietKTV HD Pro 3TB
Màn hình chọn bài 22”, cảm ứng điện dung |
Bộ |
1 |
Phụ kiện |
PK |
Dây loa, dây công suất, jack loa. |
Gói |
1 |